(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ employee-centered
C1

employee-centered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lấy nhân viên làm trung tâm hướng đến nhân viên đặt nhân viên làm trọng tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employee-centered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập trung vào nhu cầu và phúc lợi của nhân viên trong một tổ chức hoặc công ty.

Definition (English Meaning)

Focusing on the needs and well-being of employees within an organization or company.

Ví dụ Thực tế với 'Employee-centered'

  • "The company adopted an employee-centered approach to improve job satisfaction."

    "Công ty đã áp dụng một cách tiếp cận lấy nhân viên làm trung tâm để cải thiện sự hài lòng trong công việc."

  • "An employee-centered company invests in training and development programs."

    "Một công ty lấy nhân viên làm trung tâm đầu tư vào các chương trình đào tạo và phát triển."

  • "Employee-centered leadership can lead to higher productivity and lower turnover rates."

    "Lãnh đạo lấy nhân viên làm trung tâm có thể dẫn đến năng suất cao hơn và tỷ lệ luân chuyển nhân viên thấp hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Employee-centered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: employee-centered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

employee-focused(tập trung vào nhân viên)
people-oriented(hướng đến con người)

Trái nghĩa (Antonyms)

employer-centered(tập trung vào người sử dụng lao động)
company-centered(tập trung vào công ty)

Từ liên quan (Related Words)

human resources(nguồn nhân lực)
employee engagement(sự gắn kết của nhân viên)
workplace culture(văn hóa nơi làm việc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Employee-centered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'employee-centered' nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra một môi trường làm việc hỗ trợ và khuyến khích sự phát triển của nhân viên. Nó thường được sử dụng để mô tả các chính sách, thực tiễn và văn hóa tổ chức ưu tiên sự hài lòng và tham gia của nhân viên. Khác với 'employer-centered' (tập trung vào người sử dụng lao động), 'employee-centered' đặt nhân viên làm trung tâm của mọi quyết định và hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Employee-centered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)