(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ employee loyalty
B2

employee loyalty

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lòng trung thành của nhân viên sự gắn bó của nhân viên tinh thần trung thành của nhân viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employee loyalty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cam kết và tận tâm của nhân viên đối với người sử dụng lao động, tổ chức hoặc công việc của họ.

Definition (English Meaning)

The commitment and dedication of employees to their employer, organization, or work.

Ví dụ Thực tế với 'Employee loyalty'

  • "The company is trying to build employee loyalty by offering better benefits."

    "Công ty đang cố gắng xây dựng lòng trung thành của nhân viên bằng cách cung cấp các phúc lợi tốt hơn."

  • "High employee loyalty leads to increased productivity and profitability."

    "Lòng trung thành cao của nhân viên dẫn đến tăng năng suất và lợi nhuận."

  • "The company values employee loyalty and rewards it accordingly."

    "Công ty coi trọng lòng trung thành của nhân viên và khen thưởng điều đó một cách xứng đáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Employee loyalty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: employee, loyalty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Employee loyalty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Employee loyalty thể hiện mức độ gắn bó, trung thành của nhân viên với công ty. Nó vượt ra ngoài việc chỉ thực hiện công việc được giao mà còn bao gồm sự sẵn sàng cống hiến, ủng hộ và bảo vệ lợi ích của công ty. Khác với 'employee satisfaction' (sự hài lòng của nhân viên) chỉ đo lường mức độ vui vẻ của nhân viên, 'employee loyalty' nhấn mạnh đến sự trung thành và gắn bó lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Loyalty to': Thể hiện sự trung thành đối với một đối tượng cụ thể (ví dụ: company, boss, team). Ví dụ: 'His loyalty to the company is unquestionable.' (Sự trung thành của anh ấy với công ty là không thể nghi ngờ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Employee loyalty'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the company invests in its employees, loyalty increases significantly.
Bởi vì công ty đầu tư vào nhân viên, lòng trung thành của nhân viên tăng lên đáng kể.
Phủ định
Although the company offered a bonus, employee loyalty didn't improve because of poor management.
Mặc dù công ty đã đề nghị một khoản tiền thưởng, lòng trung thành của nhân viên đã không được cải thiện vì quản lý kém.
Nghi vấn
If you offer better benefits, will employee loyalty increase?
Nếu bạn cung cấp các phúc lợi tốt hơn, lòng trung thành của nhân viên có tăng lên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)