endurance exercise
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endurance exercise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động thể chất làm tăng nhịp tim và nhịp thở của bạn trong một khoảng thời gian dài.
Definition (English Meaning)
Physical activity that increases your heart rate and breathing for an extended period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Endurance exercise'
-
"Endurance exercise is essential for maintaining cardiovascular health."
"Tập thể dục sức bền là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tim mạch."
-
"Regular endurance exercise can reduce the risk of chronic diseases."
"Tập thể dục sức bền thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính."
-
"She incorporates endurance exercise into her daily routine."
"Cô ấy kết hợp tập thể dục sức bền vào thói quen hàng ngày của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endurance exercise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: endurance
- Verb: endure
- Adjective: enduring
- Adverb: enduringly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endurance exercise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các bài tập giúp cải thiện sức bền của tim mạch và hệ hô hấp. Các bài tập này có thể bao gồm chạy bộ, bơi lội, đạp xe, đi bộ nhanh, v.v. Điểm mấu chốt là duy trì hoạt động liên tục trong một khoảng thời gian nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endurance exercise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.