war zone
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'War zone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực nơi chiến tranh đang diễn ra.
Definition (English Meaning)
An area where active warfare is taking place.
Ví dụ Thực tế với 'War zone'
-
"The city had become a war zone after weeks of intense fighting."
"Thành phố đã trở thành một khu vực chiến sự sau nhiều tuần giao tranh ác liệt."
-
"Aid workers struggled to deliver supplies in the war zone."
"Các nhân viên cứu trợ gặp khó khăn trong việc cung cấp hàng hóa ở khu vực chiến sự."
-
"The reporter risked his life to cover the events in the war zone."
"Phóng viên đã mạo hiểm mạng sống của mình để đưa tin về các sự kiện ở khu vực chiến sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'War zone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: war zone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'War zone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'war zone' thường được sử dụng để mô tả một khu vực nguy hiểm, nơi có giao tranh ác liệt giữa các lực lượng vũ trang. Nó không chỉ giới hạn ở các cuộc chiến tranh chính thức giữa các quốc gia mà còn có thể áp dụng cho các cuộc xung đột vũ trang, bạo loạn, hoặc thậm chí các khu vực bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi thiên tai, nơi trật tự xã hội bị phá vỡ tương tự như trong chiến tranh. So với các từ như 'battlefield' (chiến trường), 'war zone' mang tính bao quát hơn, ám chỉ cả khu vực rộng lớn bị ảnh hưởng bởi chiến tranh, không chỉ địa điểm diễn ra trận đánh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong khu vực chiến sự. 'near' và 'around' chỉ vị trí lân cận, gần khu vực chiến sự, nơi vẫn có thể chịu ảnh hưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'War zone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.