(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ energy unit
B2

energy unit

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đơn vị năng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energy unit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đại lượng tiêu chuẩn được sử dụng để đo năng lượng, công hoặc nhiệt.

Definition (English Meaning)

A standard quantity used to measure energy, work, or heat.

Ví dụ Thực tế với 'Energy unit'

  • "The Joule is the standard energy unit in the International System of Units (SI)."

    "Joule là đơn vị năng lượng tiêu chuẩn trong Hệ đo lường quốc tế (SI)."

  • "We measured the heat output in British Thermal Units, a common energy unit."

    "Chúng tôi đo lượng nhiệt tỏa ra bằng đơn vị BTU (British Thermal Unit), một đơn vị năng lượng phổ biến."

  • "The electricity bill showed the energy consumption in kilowatt-hours."

    "Hóa đơn tiền điện hiển thị mức tiêu thụ năng lượng tính bằng kilowatt giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Energy unit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: energy unit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unit of energy(đơn vị năng lượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Energy unit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đơn vị năng lượng là một thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ đơn vị đo lường nào được sử dụng để định lượng năng lượng. Các đơn vị phổ biến bao gồm Joule (J), calorie (cal), kilowatt-hour (kWh), và British Thermal Unit (BTU). Sự lựa chọn đơn vị phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng (ví dụ, Joule thường dùng trong khoa học, kilowatt-hour trong điện năng tiêu thụ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: Được sử dụng để chỉ loại năng lượng hoặc ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'energy unit of electricity' (đơn vị năng lượng điện). for: Được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 'energy unit for heating' (đơn vị năng lượng để sưởi ấm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Energy unit'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report used the energy unit to measure power consumption last year.
Báo cáo đã sử dụng đơn vị năng lượng để đo mức tiêu thụ điện năm ngoái.
Phủ định
She did not understand the energy unit used in the calculation.
Cô ấy đã không hiểu đơn vị năng lượng được sử dụng trong phép tính.
Nghi vấn
Did the experiment measure the output in energy units?
Thí nghiệm có đo đầu ra bằng các đơn vị năng lượng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)