(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enteric nervous system
C1

enteric nervous system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thần kinh ruột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enteric nervous system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thần kinh ruột là hệ thần kinh nội tại của đường tiêu hóa.

Definition (English Meaning)

The intrinsic nervous system of the gastrointestinal tract.

Ví dụ Thực tế với 'Enteric nervous system'

  • "The enteric nervous system plays a crucial role in regulating digestion."

    "Hệ thần kinh ruột đóng một vai trò quan trọng trong việc điều hòa tiêu hóa."

  • "Research is ongoing to understand the role of the enteric nervous system in various gut disorders."

    "Nghiên cứu đang được tiến hành để hiểu vai trò của hệ thần kinh ruột trong các rối loạn đường ruột khác nhau."

  • "Damage to the enteric nervous system can lead to motility problems."

    "Tổn thương hệ thần kinh ruột có thể dẫn đến các vấn đề về vận động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enteric nervous system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enteric nervous system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gastrointestinal tract(đường tiêu hóa) autonomic nervous system(hệ thần kinh tự chủ)
vagus nerve(dây thần kinh phế vị)
peristalsis(nhu động ruột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Enteric nervous system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thần kinh ruột (ENS) là một mạng lưới phức tạp các neuron và tế bào thần kinh đệm điều khiển chức năng của đường tiêu hóa. Nó thường được gọi là 'bộ não thứ hai' vì nó có thể hoạt động độc lập với não và tủy sống, mặc dù nó vẫn giao tiếp với hệ thần kinh trung ương thông qua các dây thần kinh giao cảm và phó giao cảm. ENS điều khiển các quá trình như nhu động ruột, bài tiết dịch tiêu hóa và điều hòa lưu lượng máu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần: 'the enteric nervous system of the gastrointestinal tract' (hệ thần kinh ruột của đường tiêu hóa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enteric nervous system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)