(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental compliance
C1

environmental compliance

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

tuân thủ môi trường đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental compliance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tuân thủ các luật, quy định, tiêu chuẩn về môi trường và các yêu cầu khác như giấy phép hoạt động với mục tiêu ngăn ngừa thiệt hại cho môi trường.

Definition (English Meaning)

Adherence to environmental laws, regulations, standards and other requirements such as permits to operate with the goal of preventing damage to the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental compliance'

  • "The company invested heavily in new technology to ensure environmental compliance."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào công nghệ mới để đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường."

  • "Environmental compliance is a key factor for companies operating in the manufacturing sector."

    "Tuân thủ môi trường là một yếu tố quan trọng đối với các công ty hoạt động trong lĩnh vực sản xuất."

  • "The government conducts regular audits to ensure environmental compliance."

    "Chính phủ tiến hành kiểm toán thường xuyên để đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental compliance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compliance
  • Verb: comply
  • Adjective: environmental, compliant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

regulatory compliance(tuân thủ quy định)
environmental protection(bảo vệ môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

environmental violation(vi phạm môi trường)
non-compliance(không tuân thủ)

Từ liên quan (Related Words)

sustainability(tính bền vững)
pollution control(kiểm soát ô nhiễm)
environmental regulations(quy định về môi trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Luật pháp Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Environmental compliance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các công ty, tổ chức phải tuân thủ các quy định về môi trường do chính phủ hoặc các tổ chức khác đặt ra. Nó bao gồm việc thực hiện các biện pháp để giảm thiểu ô nhiễm, bảo tồn tài nguyên và bảo vệ hệ sinh thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'With' được sử dụng để chỉ sự tuân thủ theo một tiêu chuẩn cụ thể. Ví dụ: 'environmental compliance with ISO 14001'. 'In' được sử dụng khi nói về việc đạt được sự tuân thủ trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'environmental compliance in waste management'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental compliance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)