(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ environmental engineer
C1

environmental engineer

noun

Nghĩa tiếng Việt

kỹ sư môi trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental engineer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỹ sư môi trường là người làm việc để bảo vệ môi trường bằng cách thiết kế và phát triển các giải pháp cho các vấn đề môi trường.

Definition (English Meaning)

An engineer who works to protect the environment by designing and developing solutions to environmental problems.

Ví dụ Thực tế với 'Environmental engineer'

  • "The environmental engineer designed a new wastewater treatment plant."

    "Kỹ sư môi trường đã thiết kế một nhà máy xử lý nước thải mới."

  • "Environmental engineers are crucial in addressing climate change."

    "Các kỹ sư môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết biến đổi khí hậu."

  • "She works as an environmental engineer for a large corporation."

    "Cô ấy làm việc với vai trò là một kỹ sư môi trường cho một tập đoàn lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental engineer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environmental engineer
  • Adjective: environmental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

environmental specialist(chuyên gia môi trường)
environmental consultant(cố vấn môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sustainability(tính bền vững)
pollution control(kiểm soát ô nhiễm)
waste management(quản lý chất thải)
renewable energy(năng lượng tái tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Environmental engineer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kỹ sư môi trường thường làm việc trong các lĩnh vực như xử lý nước thải, kiểm soát ô nhiễm không khí, quản lý chất thải nguy hại và phục hồi các địa điểm bị ô nhiễm. Họ áp dụng các nguyên tắc khoa học và kỹ thuật để giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động của con người lên môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

Ví dụ: 'in environmental engineering' (trong lĩnh vực kỹ thuật môi trường), 'working on environmental projects' (làm việc trong các dự án môi trường), 'solutions for environmental pollution' (các giải pháp cho ô nhiễm môi trường). Các giới từ này thể hiện mối quan hệ về vị trí, đối tượng hoặc mục đích liên quan đến kỹ thuật môi trường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental engineer'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is an environmental engineer, isn't she?
Cô ấy là một kỹ sư môi trường, phải không?
Phủ định
They aren't environmental engineers, are they?
Họ không phải là kỹ sư môi trường, phải không?
Nghi vấn
Environmental engineers can solve pollution problems, can't they?
Các kỹ sư môi trường có thể giải quyết các vấn đề ô nhiễm, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)