environmental specialist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental specialist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuyên gia nghiên cứu và giải quyết các vấn đề môi trường, chẳng hạn như ô nhiễm, bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Definition (English Meaning)
A professional who studies and addresses environmental issues, such as pollution, conservation, and natural resource management.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental specialist'
-
"The environmental specialist conducted a thorough assessment of the impact of the factory on the local ecosystem."
"Chuyên gia môi trường đã tiến hành đánh giá kỹ lưỡng tác động của nhà máy đối với hệ sinh thái địa phương."
-
"Our company hired an environmental specialist to help us reduce our carbon footprint."
"Công ty chúng tôi đã thuê một chuyên gia môi trường để giúp chúng tôi giảm lượng khí thải carbon."
-
"Environmental specialists are in high demand due to growing concerns about climate change."
"Các chuyên gia môi trường đang có nhu cầu cao do những lo ngại ngày càng tăng về biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental specialist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environmental specialist
- Adjective: environmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental specialist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ một người có trình độ chuyên môn và kiến thức sâu rộng về các vấn đề môi trường. Nó thường ám chỉ một vai trò chuyên nghiệp đòi hỏi bằng cấp và kinh nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Chỉ lĩnh vực chuyên môn hoặc ngành nghề. Ví dụ: *an environmental specialist in water quality*. * **as:** Chỉ vai trò hoặc chức năng. Ví dụ: *He worked as an environmental specialist*. * **for:** Chỉ người hoặc tổ chức mà chuyên gia làm việc. Ví dụ: *She is an environmental specialist for the EPA*.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental specialist'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were an environmental specialist so I could help protect endangered species.
|
Tôi ước tôi là một chuyên gia môi trường để tôi có thể giúp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng. |
| Phủ định |
If only he hadn't wished to become an environmental specialist; he'd be much happier as a musician.
|
Giá như anh ấy không ước trở thành một chuyên gia môi trường; anh ấy sẽ hạnh phúc hơn nhiều khi là một nhạc sĩ. |
| Nghi vấn |
If only she could be an environmental specialist, would she dedicate her life to researching climate change?
|
Giá như cô ấy có thể trở thành một chuyên gia môi trường, liệu cô ấy có cống hiến cả cuộc đời mình để nghiên cứu về biến đổi khí hậu không? |