environmental liabilities
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental liabilities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghĩa vụ pháp lý để khắc phục thiệt hại về môi trường. Chúng có thể bao gồm chi phí dọn dẹp, tiền phạt hoặc các hình phạt khác liên quan đến ô nhiễm hoặc các mối nguy hiểm môi trường khác.
Definition (English Meaning)
Legal obligations to remedy environmental damage. These can include clean-up costs, fines, or other penalties associated with pollution or other environmental hazards.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental liabilities'
-
"The company is facing significant environmental liabilities due to the chemical spill."
"Công ty đang đối mặt với các khoản nợ môi trường đáng kể do sự cố tràn hóa chất."
-
"The audit revealed substantial environmental liabilities related to soil contamination."
"Cuộc kiểm toán cho thấy các khoản nợ môi trường đáng kể liên quan đến ô nhiễm đất."
-
"Companies must disclose their environmental liabilities in their financial statements."
"Các công ty phải tiết lộ các khoản nợ môi trường của họ trong báo cáo tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental liabilities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environmental liabilities
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental liabilities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, kế toán và luật pháp. Nó đề cập đến các khoản nợ mà một công ty hoặc tổ chức phải chịu trách nhiệm liên quan đến tác động tiêu cực đến môi trường do hoạt động của họ gây ra. Sự khác biệt chính với 'environmental impact' là 'environmental liabilities' nhấn mạnh trách nhiệm pháp lý và tài chính phải trả cho các tác động đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘For’ được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc trách nhiệm: 'The company is liable for environmental liabilities.'
‘Regarding’ được sử dụng để chỉ vấn đề liên quan: 'There are concerns regarding environmental liabilities at the site.'
‘Arising from’ được sử dụng để chỉ nguồn gốc của trách nhiệm: 'The environmental liabilities arising from the oil spill are substantial.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental liabilities'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.