environmental debt
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental debt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tác động tích lũy từ các hoạt động của con người lên môi trường, vượt quá khả năng hấp thụ và tái tạo của hành tinh, dẫn đến suy thoái sinh thái và cạn kiệt tài nguyên. Nó đại diện cho gánh nặng mà các thế hệ tương lai sẽ phải gánh chịu do các hoạt động không bền vững hiện tại.
Definition (English Meaning)
The cumulative impact of human activities on the environment that exceeds the planet's capacity to absorb and regenerate, resulting in ecological degradation and resource depletion. It represents the burden future generations will bear due to current unsustainable practices.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental debt'
-
"The government is trying to reduce the environmental debt by investing in renewable energy sources."
"Chính phủ đang cố gắng giảm nợ môi trường bằng cách đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo."
-
"The growing environmental debt threatens the well-being of future generations."
"Khoản nợ môi trường ngày càng tăng đe dọa đến sự thịnh vượng của các thế hệ tương lai."
-
"Strategies for repaying the environmental debt include reforestation and reducing carbon emissions."
"Các chiến lược để trả nợ môi trường bao gồm tái trồng rừng và giảm lượng khí thải carbon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental debt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environmental debt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental debt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh đến trách nhiệm của thế hệ hiện tại đối với các thế hệ tương lai trong việc quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Nó bao gồm các vấn đề như biến đổi khí hậu, ô nhiễm, mất đa dạng sinh học và cạn kiệt tài nguyên. Khác với "ecological footprint" (dấu chân sinh thái) là một thước đo tiêu thụ tài nguyên, "environmental debt" tập trung vào hậu quả tiêu cực tích lũy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Environmental debt of' chỉ ra nguồn gốc hoặc nguyên nhân gây ra nợ môi trường (ví dụ: environmental debt of industrial activity). 'Environmental debt for' nhấn mạnh trách nhiệm giải quyết nợ môi trường (ví dụ: environmental debt for future generations). 'Environmental debt to' chỉ đối tượng chịu ảnh hưởng từ nợ môi trường (ví dụ: environmental debt to the planet).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental debt'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the environmental debt our generation is creating is immense!
|
Chà, khoản nợ môi trường mà thế hệ chúng ta đang tạo ra là vô cùng lớn! |
| Phủ định |
Alas, the government isn't addressing the environmental debt adequately.
|
Than ôi, chính phủ không giải quyết nợ môi trường một cách thỏa đáng. |
| Nghi vấn |
Oh my, are we truly aware of the environmental debt we're leaving behind?
|
Ôi trời ơi, chúng ta có thực sự nhận thức được khoản nợ môi trường mà chúng ta để lại không? |