environmentally damaging
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmentally damaging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây hại cho môi trường.
Definition (English Meaning)
Causing harm to the environment.
Ví dụ Thực tế với 'Environmentally damaging'
-
"The factory's waste products are environmentally damaging."
"Các chất thải của nhà máy gây hại cho môi trường."
-
"Using fossil fuels is environmentally damaging."
"Sử dụng nhiên liệu hóa thạch gây hại cho môi trường."
-
"The new law aims to reduce environmentally damaging activities."
"Luật mới nhằm mục đích giảm các hoạt động gây hại cho môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmentally damaging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: environmentally damaging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmentally damaging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các hoạt động, sản phẩm hoặc chất thải có tác động tiêu cực đến hệ sinh thái, tài nguyên thiên nhiên và sức khỏe con người. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh tác động xấu lên môi trường một cách tổng thể. Nó khác với các từ như 'harmful to the environment' ở mức độ cụ thể và thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, khoa học hoặc báo chí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmentally damaging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.