(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ephemeral existence
C1

ephemeral existence

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc sống phù du sự tồn tại ngắn ngủi kiếp sống mong manh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ephemeral existence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại trong một khoảng thời gian rất ngắn, phù du, chóng tàn.

Definition (English Meaning)

Lasting for a very short time.

Ví dụ Thực tế với 'Ephemeral existence'

  • "The beauty of cherry blossoms is ephemeral."

    "Vẻ đẹp của hoa anh đào rất phù du."

  • "The ephemeral existence of a mayfly is a stark reminder of the brevity of life."

    "Sự tồn tại ngắn ngủi của con phù du là một lời nhắc nhở rõ ràng về sự ngắn ngủi của cuộc đời."

  • "Poets often write about the ephemeral existence of beauty."

    "Các nhà thơ thường viết về sự tồn tại phù du của cái đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ephemeral existence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

permanent existence(sự tồn tại vĩnh viễn)
lasting existence(sự tồn tại lâu dài)
eternal existence(sự tồn tại vĩnh cửu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Ephemeral existence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'ephemeral' thường được dùng để miêu tả những thứ có tính chất thoáng qua, tạm thời, không kéo dài lâu. Nó nhấn mạnh sự ngắn ngủi và thường mang sắc thái hơi buồn bã hoặc tiếc nuối. So với 'temporary' (tạm thời), 'ephemeral' mạnh hơn về mức độ ngắn ngủi và nhấn mạnh sự mong manh dễ tan biến. Ví dụ, 'temporary job' chỉ một công việc có thời hạn, còn 'ephemeral beauty' ám chỉ vẻ đẹp thoáng qua, dễ tàn phai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

N/A

Không áp dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ephemeral existence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)