fleeting existence
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fleeting existence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn; thoáng qua, phù du.
Definition (English Meaning)
Lasting for only a short time.
Ví dụ Thực tế với 'Fleeting existence'
-
"The fleeting moment of happiness made her forget all her troubles."
"Khoảnh khắc hạnh phúc thoáng qua khiến cô quên đi mọi muộn phiền."
-
"The fleeting existence of a mayfly is a reminder of the fragility of life."
"Sự tồn tại ngắn ngủi của con phù du là một lời nhắc nhở về sự mong manh của cuộc sống."
-
"He pondered the fleeting existence of human civilization in the vastness of time."
"Anh ta suy ngẫm về sự tồn tại ngắn ngủi của nền văn minh nhân loại trong sự bao la của thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fleeting existence'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fleeting existence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'fleeting' nhấn mạnh sự ngắn ngủi và tạm thời của điều gì đó. Nó thường được dùng để miêu tả những khoảnh khắc, cảm xúc, hoặc trạng thái tồn tại không kéo dài. Khác với 'temporary' (tạm thời) thường mang ý nghĩa có kế hoạch hoặc dự kiến, 'fleeting' nhấn mạnh sự bất ngờ và nhanh chóng trôi qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fleeting existence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.