(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fleeting existence
C1

fleeting existence

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc sống phù du đời sống ngắn ngủi kiếp sống thoáng qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fleeting existence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn; thoáng qua, phù du.

Definition (English Meaning)

Lasting for only a short time.

Ví dụ Thực tế với 'Fleeting existence'

  • "The fleeting moment of happiness made her forget all her troubles."

    "Khoảnh khắc hạnh phúc thoáng qua khiến cô quên đi mọi muộn phiền."

  • "The fleeting existence of a mayfly is a reminder of the fragility of life."

    "Sự tồn tại ngắn ngủi của con phù du là một lời nhắc nhở về sự mong manh của cuộc sống."

  • "He pondered the fleeting existence of human civilization in the vastness of time."

    "Anh ta suy ngẫm về sự tồn tại ngắn ngủi của nền văn minh nhân loại trong sự bao la của thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fleeting existence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Fleeting existence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'fleeting' nhấn mạnh sự ngắn ngủi và tạm thời của điều gì đó. Nó thường được dùng để miêu tả những khoảnh khắc, cảm xúc, hoặc trạng thái tồn tại không kéo dài. Khác với 'temporary' (tạm thời) thường mang ý nghĩa có kế hoạch hoặc dự kiến, 'fleeting' nhấn mạnh sự bất ngờ và nhanh chóng trôi qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fleeting existence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)