(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transient existence
C1

transient existence

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kiếp phù du sự tồn tại ngắn ngủi đời sống chóng tàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transient existence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn; không vĩnh viễn, phù du.

Definition (English Meaning)

Lasting only for a short time; impermanent.

Ví dụ Thực tế với 'Transient existence'

  • "The beauty of youth is a transient state."

    "Vẻ đẹp của tuổi trẻ là một trạng thái phù du."

  • "We are all experiencing a transient existence on this planet."

    "Tất cả chúng ta đều đang trải nghiệm một sự tồn tại phù du trên hành tinh này."

  • "The artist's work explores the theme of transient existence and the beauty of impermanence."

    "Tác phẩm của nghệ sĩ khám phá chủ đề về sự tồn tại phù du và vẻ đẹp của tính vô thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transient existence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

permanent existence(sự tồn tại vĩnh viễn)
eternal existence(sự tồn tại vĩnh cửu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Văn học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Transient existence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'transient' nhấn mạnh sự ngắn ngủi, tạm thời và dễ dàng biến mất. Nó thường được dùng để miêu tả những thứ không ổn định, thay đổi liên tục. So với 'temporary', 'transient' mang sắc thái mạnh hơn về tính chất nhất thời và có thể biến mất bất cứ lúc nào. 'Fleeting' cũng diễn tả sự ngắn ngủi nhưng thường liên quan đến cảm xúc hoặc trải nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

'- transient in': Diễn tả tính chất phù du trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó. '- transient during': Diễn tả tính chất phù du trong một khoảng thời gian nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transient existence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)