epicurean lifestyle
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epicurean lifestyle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tận hưởng lạc thú, tìm kiếm sự thỏa mãn về giác quan và những thú vui thể xác.
Definition (English Meaning)
Devoted to the pursuit of pleasure and sensual self-indulgence.
Ví dụ Thực tế với 'Epicurean lifestyle'
-
"They lead an epicurean lifestyle, enjoying fine dining and exotic travel."
"Họ có một lối sống hưởng thụ, thích thú với những bữa ăn sang trọng và những chuyến du lịch kỳ lạ."
-
"Living an epicurean lifestyle can be expensive, but it's worth it for the pleasure it brings."
"Sống một lối sống hưởng thụ có thể tốn kém, nhưng nó đáng giá vì những niềm vui mà nó mang lại."
-
"The hotel caters to those seeking an epicurean experience."
"Khách sạn phục vụ những người tìm kiếm một trải nghiệm hưởng thụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epicurean lifestyle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: epicurean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epicurean lifestyle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'epicurean' bắt nguồn từ tên của triết gia Hy Lạp Epicurus, người tin rằng mục tiêu của cuộc sống là đạt được hạnh phúc và tránh đau khổ. Tuy nhiên, triết lý của Epicurus thường bị hiểu sai là chỉ tập trung vào những khoái lạc thể xác đơn thuần. Trong ngữ cảnh 'epicurean lifestyle', nó thường ám chỉ một lối sống tinh tế, chú trọng đến những trải nghiệm giác quan thú vị và hưởng thụ cuộc sống một cách trọn vẹn, nhưng không nhất thiết phải quá đà hoặc vô đạo đức. Cần phân biệt với 'hedonistic' (chủ nghĩa khoái lạc) vốn nhấn mạnh sự thỏa mãn tức thì và thường mang hàm ý tiêu cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epicurean lifestyle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.