equilibrium vapor pressure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equilibrium vapor pressure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Áp suất hơi ở trạng thái cân bằng nhiệt động với pha ngưng tụ của nó (rắn hoặc lỏng) ở một nhiệt độ nhất định trong một hệ kín.
Definition (English Meaning)
The pressure exerted by a vapor in thermodynamic equilibrium with its condensed phases (solid or liquid) at a given temperature in a closed system.
Ví dụ Thực tế với 'Equilibrium vapor pressure'
-
"The equilibrium vapor pressure of water at 25°C is 23.8 mmHg."
"Áp suất hơi cân bằng của nước ở 25°C là 23.8 mmHg."
-
"The equilibrium vapor pressure of the solvent affects the rate of evaporation."
"Áp suất hơi cân bằng của dung môi ảnh hưởng đến tốc độ bay hơi."
-
"Understanding equilibrium vapor pressure is crucial in many chemical engineering applications."
"Hiểu rõ áp suất hơi cân bằng là rất quan trọng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật hóa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equilibrium vapor pressure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equilibrium, vapor, pressure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equilibrium vapor pressure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Áp suất hơi cân bằng là một tính chất vật lý quan trọng của chất lỏng và chất rắn. Nó cho biết xu hướng của một chất chuyển từ pha ngưng tụ sang pha khí. Áp suất này phụ thuộc vào nhiệt độ: nhiệt độ càng cao, áp suất hơi cân bằng càng lớn. Nó khác với 'partial pressure' (áp suất riêng phần), là áp suất do một thành phần khí cụ thể gây ra trong một hỗn hợp khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' được dùng để chỉ nhiệt độ cụ thể mà áp suất hơi cân bằng được đo. Ví dụ: 'the equilibrium vapor pressure at 25 degrees Celsius'. 'with' được sử dụng để chỉ pha mà hơi đang ở trạng thái cân bằng. Ví dụ: 'equilibrium vapor pressure with liquid water'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equilibrium vapor pressure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.