saturation vapor pressure
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saturation vapor pressure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Áp suất hơi do một hơi bão hòa tác dụng khi nó ở trạng thái cân bằng nhiệt động lực học với pha ngưng tụ của nó (lỏng hoặc rắn) ở một nhiệt độ nhất định.
Definition (English Meaning)
The pressure exerted by a vapor when it is in thermodynamic equilibrium with its condensed phase (liquid or solid) at a given temperature.
Ví dụ Thực tế với 'Saturation vapor pressure'
-
"The saturation vapor pressure increases exponentially with temperature."
"Áp suất hơi bão hòa tăng theo hàm mũ với nhiệt độ."
-
"Accurate measurement of saturation vapor pressure is crucial for predicting weather patterns."
"Việc đo chính xác áp suất hơi bão hòa là rất quan trọng để dự đoán các hình thái thời tiết."
-
"The design of air conditioning systems relies on understanding the saturation vapor pressure of refrigerants."
"Việc thiết kế các hệ thống điều hòa không khí dựa trên sự hiểu biết về áp suất hơi bão hòa của chất làm lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Saturation vapor pressure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: saturation vapor pressure
- Adjective: saturated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Saturation vapor pressure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Áp suất hơi bão hòa là một hàm số của nhiệt độ; khi nhiệt độ tăng, áp suất hơi bão hòa cũng tăng. Nó thể hiện áp suất tối đa mà hơi có thể đạt được ở một nhiệt độ nhất định trước khi ngưng tụ bắt đầu. Nó rất quan trọng trong việc hiểu các hiện tượng như sự bay hơi, ngưng tụ và sự hình thành mây. Khái niệm này khác với 'partial pressure' (áp suất riêng phần) vì áp suất riêng phần đề cập đến áp suất do một thành phần khí cụ thể trong một hỗn hợp gây ra, trong khi áp suất hơi bão hòa đề cập đến áp suất tối đa mà hơi của một chất có thể tạo ra ở trạng thái cân bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ được sử dụng để chỉ nhiệt độ cụ thể mà áp suất hơi bão hòa được đo hoặc tính toán. Ví dụ: 'The saturation vapor pressure of water at 25°C is...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Saturation vapor pressure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.