rub
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rub'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xoa, chà xát, cọ xát
Definition (English Meaning)
to move something backwards and forwards while pressing it on something else
Ví dụ Thực tế với 'Rub'
-
"She rubbed her eyes, trying to wake up."
"Cô ấy dụi mắt, cố gắng tỉnh giấc."
-
"He rubbed his hands together to keep warm."
"Anh ấy xoa hai tay vào nhau để giữ ấm."
-
"She gave the dog a rub behind the ears."
"Cô ấy xoa đầu con chó phía sau tai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rub'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rub'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rub' diễn tả hành động tạo ra ma sát bằng cách di chuyển một vật trên một bề mặt khác. Nó có thể dùng để làm sạch, làm ấm, hoặc giảm đau. So với 'wipe', 'rub' thường dùng lực mạnh hơn và có thể tạo ra ma sát rõ rệt. 'Wipe' thường nhẹ nhàng hơn và dùng để lau chùi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'rub against' diễn tả sự cọ xát vào một vật gì đó (ví dụ: The cat rubbed against my leg). 'rub with' diễn tả việc dùng một chất gì đó để xoa lên một vật (ví dụ: Rub the cream with your fingers). 'rub on' tương tự như 'rub with', nhấn mạnh việc xoa lên bề mặt (ví dụ: Rub the ointment on the wound).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rub'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.