(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rub
A2

rub

động từ

Nghĩa tiếng Việt

xoa chà xát cọ xát dụi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rub'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xoa, chà xát, cọ xát

Definition (English Meaning)

to move something backwards and forwards while pressing it on something else

Ví dụ Thực tế với 'Rub'

  • "She rubbed her eyes, trying to wake up."

    "Cô ấy dụi mắt, cố gắng tỉnh giấc."

  • "He rubbed his hands together to keep warm."

    "Anh ấy xoa hai tay vào nhau để giữ ấm."

  • "She gave the dog a rub behind the ears."

    "Cô ấy xoa đầu con chó phía sau tai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rub'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Rub'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rub' diễn tả hành động tạo ra ma sát bằng cách di chuyển một vật trên một bề mặt khác. Nó có thể dùng để làm sạch, làm ấm, hoặc giảm đau. So với 'wipe', 'rub' thường dùng lực mạnh hơn và có thể tạo ra ma sát rõ rệt. 'Wipe' thường nhẹ nhàng hơn và dùng để lau chùi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against with on

'rub against' diễn tả sự cọ xát vào một vật gì đó (ví dụ: The cat rubbed against my leg). 'rub with' diễn tả việc dùng một chất gì đó để xoa lên một vật (ví dụ: Rub the cream with your fingers). 'rub on' tương tự như 'rub with', nhấn mạnh việc xoa lên bề mặt (ví dụ: Rub the ointment on the wound).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rub'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)