(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rubber (uk)
A2

rubber (uk)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cao su cục tẩy (UK)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rubber (uk)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất đàn hồi được làm từ nhựa cây của một loại cây nhiệt đới hoặc tổng hợp.

Definition (English Meaning)

An elastic substance made from the latex of a tropical plant or synthetically.

Ví dụ Thực tế với 'Rubber (uk)'

  • "Car tires are made of rubber."

    "Lốp xe ô tô được làm bằng cao su."

  • "The rubber band snapped."

    "Sợi dây cao su bị đứt."

  • "She used a rubber to correct the drawing."

    "Cô ấy dùng cục tẩy để sửa bức vẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rubber (uk)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

tire(lốp xe)
eraser(cục tẩy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Rubber (uk)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rubber có thể là cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp. Cao su tự nhiên được khai thác từ cây cao su, còn cao su tổng hợp được sản xuất từ các hóa chất. Trong tiếng Anh-Anh (UK), 'rubber' còn có nghĩa là 'eraser' (cục tẩy), điều này cần được lưu ý để tránh nhầm lẫn với nghĩa chính là 'cao su'. Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, nó thường đề cập đến vật liệu có tính đàn hồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

made of from

'Made of' dùng để chỉ vật liệu cấu thành nên sản phẩm (ví dụ: 'The tires are made of rubber'). 'From' dùng để chỉ nguồn gốc của vật liệu (ví dụ: 'Rubber is made from latex').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rubber (uk)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)