non-essential attribute
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-essential attribute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm không cần thiết để một vật là chính nó.
Definition (English Meaning)
A characteristic that is not necessary for something to be what it is.
Ví dụ Thực tế với 'Non-essential attribute'
-
"The color of the car is a non-essential attribute; it doesn't affect its ability to transport people."
"Màu sắc của chiếc xe là một thuộc tính không thiết yếu; nó không ảnh hưởng đến khả năng chở người của nó."
-
"The operating system's graphical user interface is a non-essential attribute for server applications."
"Giao diện người dùng đồ họa của hệ điều hành là một thuộc tính không thiết yếu cho các ứng dụng máy chủ."
-
"For this minimalist design, any non-essential attribute was removed."
"Đối với thiết kế tối giản này, mọi thuộc tính không thiết yếu đều đã bị loại bỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-essential attribute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-essential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-essential attribute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng để mô tả một thuộc tính mà một đối tượng, khái niệm hoặc thực thể có thể có nhưng không cần thiết phải có để vẫn giữ được bản chất hoặc chức năng cốt lõi của nó. Nó thường được sử dụng trong các thảo luận triết học, khoa học và kỹ thuật để phân biệt giữa các đặc điểm thiết yếu và không thiết yếu. Phân biệt với 'essential attribute' (thuộc tính thiết yếu) là thuộc tính định nghĩa bản chất của vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a non-essential attribute *of* the process', 'a non-essential attribute *for* this model'. 'Of' dùng để chỉ sự liên kết hoặc thuộc tính của một cái gì đó. 'For' dùng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-essential attribute'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.