(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fundamental aspect
B2

fundamental aspect

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khía cạnh cơ bản yếu tố nền tảng điểm cốt yếu vấn đề then chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fundamental aspect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm hoặc yếu tố cơ bản hoặc thiết yếu.

Definition (English Meaning)

A basic or essential feature or element.

Ví dụ Thực tế với 'Fundamental aspect'

  • "Honesty is a fundamental aspect of any healthy relationship."

    "Sự trung thực là một khía cạnh cơ bản của bất kỳ mối quan hệ lành mạnh nào."

  • "Understanding the market is a fundamental aspect of successful business."

    "Hiểu thị trường là một khía cạnh cơ bản của kinh doanh thành công."

  • "Teamwork is a fundamental aspect of this project."

    "Làm việc nhóm là một khía cạnh cơ bản của dự án này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fundamental aspect'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

essential element(yếu tố thiết yếu)
basic component(thành phần cơ bản)
key feature(đặc điểm chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

principle(nguyên tắc)
foundation(nền tảng)
core(cốt lõi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Fundamental aspect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của một khía cạnh nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ những yếu tố không thể thiếu, quyết định đến bản chất của một vấn đề, một hệ thống hoặc một quá trình nào đó. 'Fundamental' gợi ý tính nền tảng, trong khi 'aspect' đề cập đến một góc nhìn hoặc một phần cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc một phần của tổng thể. Ví dụ: 'a fundamental aspect of the problem'. 'to' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa một điều gì đó và mục đích hoặc kết quả của nó. Ví dụ: 'a fundamental aspect to achieving success'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fundamental aspect'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor is going to emphasize the fundamental aspect of the research in his lecture.
Giáo sư sẽ nhấn mạnh khía cạnh cơ bản của nghiên cứu trong bài giảng của ông ấy.
Phủ định
The company is not going to ignore the fundamental aspect of customer satisfaction in its business strategy.
Công ty sẽ không bỏ qua khía cạnh cơ bản của sự hài lòng của khách hàng trong chiến lược kinh doanh của mình.
Nghi vấn
Are you going to address the fundamental aspect of environmental sustainability in your presentation?
Bạn có định đề cập đến khía cạnh cơ bản của sự bền vững môi trường trong bài thuyết trình của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)