fundamental aspect
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fundamental aspect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm hoặc yếu tố cơ bản hoặc thiết yếu.
Definition (English Meaning)
A basic or essential feature or element.
Ví dụ Thực tế với 'Fundamental aspect'
-
"Honesty is a fundamental aspect of any healthy relationship."
"Sự trung thực là một khía cạnh cơ bản của bất kỳ mối quan hệ lành mạnh nào."
-
"Understanding the market is a fundamental aspect of successful business."
"Hiểu thị trường là một khía cạnh cơ bản của kinh doanh thành công."
-
"Teamwork is a fundamental aspect of this project."
"Làm việc nhóm là một khía cạnh cơ bản của dự án này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fundamental aspect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fundamental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fundamental aspect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của một khía cạnh nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ những yếu tố không thể thiếu, quyết định đến bản chất của một vấn đề, một hệ thống hoặc một quá trình nào đó. 'Fundamental' gợi ý tính nền tảng, trong khi 'aspect' đề cập đến một góc nhìn hoặc một phần cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc một phần của tổng thể. Ví dụ: 'a fundamental aspect of the problem'. 'to' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa một điều gì đó và mục đích hoặc kết quả của nó. Ví dụ: 'a fundamental aspect to achieving success'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fundamental aspect'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor is going to emphasize the fundamental aspect of the research in his lecture.
|
Giáo sư sẽ nhấn mạnh khía cạnh cơ bản của nghiên cứu trong bài giảng của ông ấy. |
| Phủ định |
The company is not going to ignore the fundamental aspect of customer satisfaction in its business strategy.
|
Công ty sẽ không bỏ qua khía cạnh cơ bản của sự hài lòng của khách hàng trong chiến lược kinh doanh của mình. |
| Nghi vấn |
Are you going to address the fundamental aspect of environmental sustainability in your presentation?
|
Bạn có định đề cập đến khía cạnh cơ bản của sự bền vững môi trường trong bài thuyết trình của bạn không? |