well-established company
Tính từ (kết hợp với danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-established company'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có uy tín tốt và có khả năng tiếp tục thành công.
Definition (English Meaning)
Having a good reputation and likely to continue to be successful.
Ví dụ Thực tế với 'Well-established company'
-
"The candidate has experience working for a well-established company."
"Ứng viên có kinh nghiệm làm việc cho một công ty có uy tín."
-
"Our client is a well-established company with a long history of innovation."
"Khách hàng của chúng tôi là một công ty có uy tín với lịch sử đổi mới lâu đời."
-
"She was hired by a well-established company known for its excellent employee benefits."
"Cô ấy được tuyển dụng bởi một công ty có uy tín nổi tiếng với những phúc lợi tuyệt vời cho nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-established company'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: establish
- Adjective: well-established
- Adverb: well
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-established company'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các công ty, tổ chức hoặc sản phẩm đã hoạt động lâu năm, có lịch sử phát triển ổn định và được nhiều người biết đến, tin tưởng. Nó nhấn mạnh sự vững chắc, độ tin cậy và khả năng tồn tại lâu dài của đối tượng được mô tả. Khác với 'new company' (công ty mới) hoặc 'startup' (công ty khởi nghiệp), 'well-established company' mang ý nghĩa về sự trưởng thành và sự vững vàng trong thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-established company'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Google is a well-established company.
|
Google là một công ty có uy tín. |
| Phủ định |
This newly-formed business is not yet a well-established company.
|
Doanh nghiệp mới thành lập này chưa phải là một công ty có uy tín. |
| Nghi vấn |
Is that company a well-established company in the tech industry?
|
Công ty đó có phải là một công ty có uy tín trong ngành công nghệ không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been establishing a well-established company for years before the recession hit.
|
Họ đã và đang thành lập một công ty vững mạnh trong nhiều năm trước khi cuộc suy thoái ập đến. |
| Phủ định |
She hadn't been working at that well-established company for very long before she got promoted.
|
Cô ấy đã không làm việc tại công ty vững mạnh đó được lâu trước khi cô ấy được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Had the team been trying to establish a well-established company before the new CEO arrived?
|
Có phải nhóm đã cố gắng thành lập một công ty vững mạnh trước khi CEO mới đến không? |