reputable company
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reputable company'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có danh tiếng tốt; được đánh giá cao; đáng kính trọng hoặc tin cậy.
Definition (English Meaning)
Having a good reputation; well-regarded; worthy of respect or confidence.
Ví dụ Thực tế với 'Reputable company'
-
"Our company has built a reputation as a reputable company over the past 20 years."
"Công ty chúng tôi đã xây dựng danh tiếng là một công ty uy tín trong 20 năm qua."
-
"We only work with reputable companies."
"Chúng tôi chỉ làm việc với những công ty uy tín."
-
"They are a reputable company with a long history in the industry."
"Họ là một công ty uy tín với lịch sử lâu đời trong ngành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reputable company'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: reputable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reputable company'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reputable' thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, công ty, hoặc cá nhân có lịch sử hoạt động trung thực, đáng tin cậy và tuân thủ các chuẩn mực đạo đức. Nó nhấn mạnh đến uy tín đã được xây dựng qua thời gian. Khác với 'famous' (nổi tiếng), 'reputable' chú trọng đến chất lượng và đạo đức hơn là sự phổ biến. So sánh với 'respectable', 'reputable' thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự tin cậy và chuyên nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reputable company'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company policy is straightforward: We only partner with reputable businesses.
|
Chính sách công ty của chúng tôi rất đơn giản: Chúng tôi chỉ hợp tác với các doanh nghiệp uy tín. |
| Phủ định |
This isn't just any company: it's a highly reputable organization with a long history.
|
Đây không chỉ là một công ty bình thường: đây là một tổ chức có uy tín cao với lịch sử lâu đời. |
| Nghi vấn |
Is that company truly reputable: Does it have a proven track record of ethical conduct?
|
Công ty đó có thực sự uy tín không: Nó có thành tích đã được chứng minh về hành vi đạo đức không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you apply to a reputable company, you will likely have better career opportunities.
|
Nếu bạn ứng tuyển vào một công ty uy tín, bạn có thể sẽ có những cơ hội nghề nghiệp tốt hơn. |
| Phủ định |
If the company isn't reputable, you shouldn't accept the job offer.
|
Nếu công ty không uy tín, bạn không nên chấp nhận lời mời làm việc. |
| Nghi vấn |
Will you have better benefits if the company is reputable?
|
Bạn sẽ có phúc lợi tốt hơn nếu công ty uy tín chứ? |