long-standing company
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-standing company'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại trong một thời gian dài.
Definition (English Meaning)
Having existed for a long time.
Ví dụ Thực tế với 'Long-standing company'
-
"The long-standing company has a reputation for quality."
"Công ty lâu đời này có danh tiếng về chất lượng."
-
"Our long-standing relationship with the client has been mutually beneficial."
"Mối quan hệ lâu dài của chúng tôi với khách hàng đã mang lại lợi ích cho cả hai bên."
-
"The company has a long-standing commitment to environmental sustainability."
"Công ty có cam kết lâu dài đối với sự bền vững môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Long-standing company'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: long-standing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long-standing company'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'long-standing' thường được dùng để mô tả các tổ chức, mối quan hệ, vấn đề hoặc truyền thống đã tồn tại và được thiết lập vững chắc trong một khoảng thời gian đáng kể. Nó nhấn mạnh sự lâu đời và tính ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-standing company'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.