(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ long-standing company
B2

long-standing company

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

công ty lâu đời công ty có truyền thống lâu đời công ty thâm niên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-standing company'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại trong một thời gian dài.

Definition (English Meaning)

Having existed for a long time.

Ví dụ Thực tế với 'Long-standing company'

  • "The long-standing company has a reputation for quality."

    "Công ty lâu đời này có danh tiếng về chất lượng."

  • "Our long-standing relationship with the client has been mutually beneficial."

    "Mối quan hệ lâu dài của chúng tôi với khách hàng đã mang lại lợi ích cho cả hai bên."

  • "The company has a long-standing commitment to environmental sustainability."

    "Công ty có cam kết lâu dài đối với sự bền vững môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Long-standing company'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

new(mới)
recent(gần đây)

Từ liên quan (Related Words)

legacy(di sản)
tradition(truyền thống)
reputation(danh tiếng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Long-standing company'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'long-standing' thường được dùng để mô tả các tổ chức, mối quan hệ, vấn đề hoặc truyền thống đã tồn tại và được thiết lập vững chắc trong một khoảng thời gian đáng kể. Nó nhấn mạnh sự lâu đời và tính ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-standing company'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)