industry giant
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industry giant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công ty rất lớn và thành công, có vị thế thống trị trong một ngành công nghiệp cụ thể.
Definition (English Meaning)
A very large and successful company that has a dominant position in a particular industry.
Ví dụ Thực tế với 'Industry giant'
-
"Google is considered an industry giant in the field of search engines."
"Google được coi là một gã khổng lồ trong ngành công cụ tìm kiếm."
-
"Microsoft has become an industry giant through its software products."
"Microsoft đã trở thành một gã khổng lồ trong ngành nhờ các sản phẩm phần mềm của mình."
-
"Amazon is an industry giant in e-commerce."
"Amazon là một gã khổng lồ trong ngành thương mại điện tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Industry giant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: industry giant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Industry giant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'industry giant' nhấn mạnh đến quy mô lớn, tầm ảnh hưởng sâu rộng và sự thành công vượt trội của một công ty so với các đối thủ cạnh tranh. Nó thường được dùng để chỉ các công ty dẫn đầu thị trường, có khả năng định hình xu hướng và tác động lớn đến toàn ngành. Khác với 'major player' (người chơi lớn), 'industry giant' thể hiện một vị thế áp đảo hơn, gần như không có đối thủ xứng tầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'an industry giant in the tech sector', 'an industry giant of the automotive industry'. 'In' được dùng để chỉ ngành mà công ty đó hoạt động. 'Of' cũng có thể dùng tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Industry giant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.