established trade
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established trade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động thương mại đã tồn tại trong một thời gian dài và được chấp nhận hoặc công nhận rộng rãi.
Definition (English Meaning)
Trade that has been in existence for a long time and is generally accepted or recognized.
Ví dụ Thực tế với 'Established trade'
-
"The company benefits from established trade routes across Europe."
"Công ty được hưởng lợi từ các tuyến đường thương mại lâu đời trên khắp châu Âu."
-
"The port city thrived due to its established trade with neighboring countries."
"Thành phố cảng phát triển mạnh mẽ nhờ vào hoạt động thương mại lâu đời với các quốc gia láng giềng."
-
"Many small businesses rely on established trade relationships to stay afloat."
"Nhiều doanh nghiệp nhỏ dựa vào các mối quan hệ thương mại lâu đời để duy trì hoạt động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Established trade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: establishment, trade
- Verb: establish, trade
- Adjective: established
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Established trade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động thương mại đã có lịch sử lâu đời và được quy định, luật hóa hoặc chấp nhận theo thông lệ. Nó mang ý nghĩa về sự ổn định, uy tín và sự tin cậy. Khác với 'new trade' (thương mại mới nổi) hoặc 'informal trade' (thương mại không chính thức).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Established trade'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.