traditional trade
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traditional trade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động và phương thức thương mại đã tồn tại lâu đời, ăn sâu vào văn hóa và lịch sử.
Definition (English Meaning)
Trade practices and activities that have been in existence for a long time and are deeply rooted in culture and history.
Ví dụ Thực tế với 'Traditional trade'
-
"Traditional trade in handicrafts is an important source of income for many families in the village."
"Thương mại truyền thống các mặt hàng thủ công mỹ nghệ là một nguồn thu nhập quan trọng của nhiều gia đình trong làng."
-
"Traditional trade routes were often used for the exchange of spices and silk."
"Các tuyến đường thương mại truyền thống thường được sử dụng để trao đổi gia vị và lụa."
-
"The government is trying to protect traditional trade practices from being replaced by modern industrial production."
"Chính phủ đang cố gắng bảo vệ các phương thức thương mại truyền thống khỏi bị thay thế bởi sản xuất công nghiệp hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Traditional trade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trade
- Adjective: traditional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Traditional trade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các hình thức buôn bán, trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ mang tính chất truyền thống, thủ công, thường liên quan đến các ngành nghề lâu đời hoặc các sản phẩm đặc trưng của một vùng miền. Nó nhấn mạnh tính liên tục và sự kế thừa các kỹ năng, kiến thức từ thế hệ này sang thế hệ khác. Khác với 'modern trade' (thương mại hiện đại) là các hình thức buôn bán sử dụng công nghệ, tự động hóa và quy mô lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Traditional trade'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.