estimate poorly
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estimate poorly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ước tính, định giá hoặc đánh giá xấp xỉ kích thước, số lượng, giá trị của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To judge the approximate size, amount, value, etc., of something.
Ví dụ Thực tế với 'Estimate poorly'
-
"The company estimated poorly the demand for the new product, resulting in significant losses."
"Công ty đã ước tính sai nhu cầu đối với sản phẩm mới, dẫn đến những tổn thất đáng kể."
-
"The initial estimates were done poorly, and the project suffered as a result."
"Các ước tính ban đầu đã được thực hiện một cách tồi tệ, và dự án đã bị ảnh hưởng do đó."
-
"They estimated poorly the impact of the new regulations on their business."
"Họ đã ước tính sai tác động của các quy định mới đối với hoạt động kinh doanh của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Estimate poorly'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Estimate poorly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi đi kèm với trạng từ 'poorly', nó nhấn mạnh vào việc ước tính một cách không chính xác, dẫn đến sai lệch hoặc kết quả không đáng tin cậy. So sánh với 'estimate accurately' (ước tính chính xác) để thấy sự khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'estimate the cost at $1000' (ước tính chi phí ở mức 1000 đô la), 'estimate for the project' (ước tính cho dự án). Giới từ 'at' thường dùng để chỉ mức ước tính cụ thể, còn 'for' thường dùng để chỉ mục đích của việc ước tính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Estimate poorly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.