ethnic segregation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethnic segregation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân biệt chủng tộc, sự tách biệt các nhóm dân tộc khác nhau trong một quốc gia hoặc cộng đồng, có thể bằng luật pháp hoặc thông qua các thực hành xã hội.
Definition (English Meaning)
The separation of different ethnic groups in a country or community, whether by law or through social practices.
Ví dụ Thực tế với 'Ethnic segregation'
-
"Ethnic segregation was a defining characteristic of apartheid in South Africa."
"Sự phân biệt chủng tộc là một đặc điểm nổi bật của chế độ apartheid ở Nam Phi."
-
"The city struggled to overcome decades of ethnic segregation."
"Thành phố đã phải vật lộn để vượt qua nhiều thập kỷ phân biệt chủng tộc."
-
"Ethnic segregation can lead to social unrest and inequality."
"Sự phân biệt chủng tộc có thể dẫn đến bất ổn xã hội và bất bình đẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ethnic segregation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ethnic segregation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ethnic segregation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sự chia cắt không gian sống, trường học, nơi làm việc và các cơ sở công cộng khác giữa các nhóm dân tộc khác nhau. 'Segregation' nhấn mạnh sự tách biệt một cách có hệ thống và thường mang tính bất bình đẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc liên quan đến các nhóm dân tộc (ethnic segregation of...). in: chỉ phạm vi, địa điểm mà sự phân biệt diễn ra (ethnic segregation in...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethnic segregation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.