evaluate accurately
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaluate accurately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá hoặc phán xét điều gì đó một cách cẩn thận và chính xác.
Definition (English Meaning)
To assess or judge something carefully and precisely.
Ví dụ Thực tế với 'Evaluate accurately'
-
"The scientist needs to evaluate accurately the results of the experiment."
"Nhà khoa học cần đánh giá chính xác kết quả của thí nghiệm."
-
"The auditor must evaluate accurately the financial statements."
"Kiểm toán viên phải đánh giá chính xác các báo cáo tài chính."
-
"The teacher should evaluate accurately the student's performance."
"Giáo viên nên đánh giá chính xác kết quả học tập của học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evaluate accurately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: evaluation, accuracy
- Verb: evaluate
- Adjective: accurate
- Adverb: accurately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evaluate accurately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc đánh giá phải đạt được độ chính xác cao. 'Evaluate' đơn thuần có nghĩa là đánh giá, nhưng khi kết hợp với 'accurately', nó ám chỉ việc sử dụng các phương pháp, dữ liệu và suy luận tốt nhất để đưa ra kết luận đúng đắn. So sánh với 'assess correctly' (đánh giá đúng), 'evaluate accurately' nhấn mạnh quá trình đánh giá tỉ mỉ hơn để giảm thiểu sai sót.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaluate accurately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.