analyze deeply
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analyze deeply'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân tích một điều gì đó một cách chi tiết, điển hình là cho mục đích giải thích và diễn giải, và thực hiện một cách kỹ lưỡng và sâu sắc.
Definition (English Meaning)
To examine something in detail, typically for purposes of explanation and interpretation, and doing so in a thorough and profound manner.
Ví dụ Thực tế với 'Analyze deeply'
-
"The researchers need to analyze deeply the root causes of the economic crisis."
"Các nhà nghiên cứu cần phân tích sâu sắc nguyên nhân gốc rễ của cuộc khủng hoảng kinh tế."
-
"To understand the poem, you must analyze it deeply."
"Để hiểu được bài thơ, bạn phải phân tích nó một cách sâu sắc."
-
"The psychologist analyzed deeply the patient's dreams to uncover repressed memories."
"Nhà tâm lý học đã phân tích sâu sắc những giấc mơ của bệnh nhân để khám phá những ký ức bị kìm nén."
Từ loại & Từ liên quan của 'Analyze deeply'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: analysis
- Verb: analyze
- Adjective: analytical
- Adverb: deeply
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Analyze deeply'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh mức độ kỹ lưỡng và sâu sắc của quá trình phân tích. Khác với 'analyze thoroughly', 'analyze deeply' chú trọng hơn vào việc khám phá những ý nghĩa tiềm ẩn và những tầng lớp phức tạp của vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Analyze deeply'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.