(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ analyze deeply
C1

analyze deeply

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích sâu sắc mổ xẻ vấn đề một cách triệt để phân tích một cách thấu đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analyze deeply'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân tích một điều gì đó một cách chi tiết, điển hình là cho mục đích giải thích và diễn giải, và thực hiện một cách kỹ lưỡng và sâu sắc.

Definition (English Meaning)

To examine something in detail, typically for purposes of explanation and interpretation, and doing so in a thorough and profound manner.

Ví dụ Thực tế với 'Analyze deeply'

  • "The researchers need to analyze deeply the root causes of the economic crisis."

    "Các nhà nghiên cứu cần phân tích sâu sắc nguyên nhân gốc rễ của cuộc khủng hoảng kinh tế."

  • "To understand the poem, you must analyze it deeply."

    "Để hiểu được bài thơ, bạn phải phân tích nó một cách sâu sắc."

  • "The psychologist analyzed deeply the patient's dreams to uncover repressed memories."

    "Nhà tâm lý học đã phân tích sâu sắc những giấc mơ của bệnh nhân để khám phá những ký ức bị kìm nén."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Analyze deeply'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: analysis
  • Verb: analyze
  • Adjective: analytical
  • Adverb: deeply
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scrutinize intensely(xem xét kỹ lưỡng)
investigate thoroughly(điều tra kỹ lưỡng)
probe deeply(thăm dò sâu sắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

glance over(nhìn lướt qua)
skim(đọc lướt)

Từ liên quan (Related Words)

interpret(giải thích)
evaluate(đánh giá)
assess(xác định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Analyze deeply'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh mức độ kỹ lưỡng và sâu sắc của quá trình phân tích. Khác với 'analyze thoroughly', 'analyze deeply' chú trọng hơn vào việc khám phá những ý nghĩa tiềm ẩn và những tầng lớp phức tạp của vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Analyze deeply'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)