(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evidence synthesis
C1

evidence synthesis

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tổng hợp bằng chứng tổng hợp chứng cứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evidence synthesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn và nghiên cứu khác nhau để cung cấp thông tin cho việc ra quyết định.

Definition (English Meaning)

The process of bringing together information from a range of sources and studies to inform decision-making.

Ví dụ Thực tế với 'Evidence synthesis'

  • "Evidence synthesis is crucial for developing effective healthcare policies."

    "Tổng hợp bằng chứng là rất quan trọng để phát triển các chính sách chăm sóc sức khỏe hiệu quả."

  • "The team conducted an evidence synthesis to determine the effectiveness of the new drug."

    "Nhóm nghiên cứu đã tiến hành tổng hợp bằng chứng để xác định hiệu quả của loại thuốc mới."

  • "Evidence synthesis is essential for informed decision-making in public health."

    "Tổng hợp bằng chứng là điều cần thiết cho việc ra quyết định sáng suốt trong lĩnh vực y tế công cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evidence synthesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: evidence synthesis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu khoa học Y học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Evidence synthesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong y học và khoa học xã hội, khi cần phải đánh giá và tổng hợp một lượng lớn bằng chứng để đưa ra kết luận hoặc khuyến nghị. Nó khác với 'literature review' ở chỗ tập trung vào việc định lượng và kết hợp các kết quả nghiên cứu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

* **of**: dùng để chỉ bản chất của việc tổng hợp (evidence synthesis of...).
* **for**: dùng để chỉ mục đích của việc tổng hợp (evidence synthesis for...).
* **in**: dùng để chỉ lĩnh vực mà việc tổng hợp bằng chứng được thực hiện (evidence synthesis in...).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evidence synthesis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)