(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excel spectacularly
C1

excel spectacularly

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

thể hiện xuất sắc một cách ngoạn mục xuất sắc vượt trội làm tốt một cách đáng kinh ngạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excel spectacularly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện xuất sắc một cách ấn tượng và đáng chú ý.

Definition (English Meaning)

To perform exceptionally well in a way that is impressive and remarkable.

Ví dụ Thực tế với 'Excel spectacularly'

  • "She excelled spectacularly in her role as CEO, leading the company to record profits."

    "Cô ấy đã thể hiện xuất sắc vai trò CEO của mình, dẫn dắt công ty đạt lợi nhuận kỷ lục."

  • "The team excelled spectacularly at the international competition, winning gold."

    "Đội tuyển đã thể hiện xuất sắc tại cuộc thi quốc tế, giành huy chương vàng."

  • "He excelled spectacularly in his final exam, achieving the highest score in the class."

    "Anh ấy đã thể hiện xuất sắc trong kỳ thi cuối kỳ, đạt điểm cao nhất lớp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excel spectacularly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shine brilliantly(tỏa sáng rực rỡ)
perform outstandingly(thể hiện một cách vượt trội)
succeed remarkably(thành công một cách đáng chú ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

fail miserably(thất bại thảm hại)
perform poorly(thể hiện kém)

Từ liên quan (Related Words)

triumph(chiến thắng)
accomplishment(thành tựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Excel spectacularly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Excel" có nghĩa là vượt trội, làm tốt hơn mong đợi. "Spectacularly" nhấn mạnh mức độ xuất sắc đó, cho thấy một màn trình diễn hoặc thành tựu gây ấn tượng mạnh và thu hút sự chú ý. Nó thường được sử dụng để mô tả những thành công lớn, ngoạn mục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excel spectacularly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)