excel spectacularly
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excel spectacularly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện xuất sắc một cách ấn tượng và đáng chú ý.
Definition (English Meaning)
To perform exceptionally well in a way that is impressive and remarkable.
Ví dụ Thực tế với 'Excel spectacularly'
-
"She excelled spectacularly in her role as CEO, leading the company to record profits."
"Cô ấy đã thể hiện xuất sắc vai trò CEO của mình, dẫn dắt công ty đạt lợi nhuận kỷ lục."
-
"The team excelled spectacularly at the international competition, winning gold."
"Đội tuyển đã thể hiện xuất sắc tại cuộc thi quốc tế, giành huy chương vàng."
-
"He excelled spectacularly in his final exam, achieving the highest score in the class."
"Anh ấy đã thể hiện xuất sắc trong kỳ thi cuối kỳ, đạt điểm cao nhất lớp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excel spectacularly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: excel
- Adverb: spectacularly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excel spectacularly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Excel" có nghĩa là vượt trội, làm tốt hơn mong đợi. "Spectacularly" nhấn mạnh mức độ xuất sắc đó, cho thấy một màn trình diễn hoặc thành tựu gây ấn tượng mạnh và thu hút sự chú ý. Nó thường được sử dụng để mô tả những thành công lớn, ngoạn mục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excel spectacularly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.