spending cuts
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spending cuts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cắt giảm chi tiêu của chính phủ hoặc các tổ chức khác.
Definition (English Meaning)
Reductions in government or other organization's expenditure.
Ví dụ Thực tế với 'Spending cuts'
-
"The government announced significant spending cuts in healthcare."
"Chính phủ đã công bố những cắt giảm chi tiêu đáng kể trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe."
-
"Spending cuts will likely affect public services."
"Cắt giảm chi tiêu có khả năng sẽ ảnh hưởng đến các dịch vụ công."
-
"The hospital is facing spending cuts due to the economic downturn."
"Bệnh viện đang đối mặt với việc cắt giảm chi tiêu do suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spending cuts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spending cuts (plural)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spending cuts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'spending cuts' thường được sử dụng để chỉ những biện pháp được thực hiện nhằm giảm bớt số tiền mà một tổ chức (thường là chính phủ) chi tiêu. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hụt nguồn lực và ảnh hưởng đến các dịch vụ công cộng hoặc các chương trình quan trọng. Khác với 'cost reduction' (giảm chi phí) mang tính tổng quát và có thể đến từ việc tối ưu hóa quy trình, 'spending cuts' thường là biện pháp mạnh tay, trực tiếp cắt giảm ngân sách cho các hoạt động cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đi kèm với lĩnh vực bị cắt giảm chi tiêu, ví dụ: 'spending cuts in education'. Khi sử dụng 'to', nó thường chỉ mục đích của việc cắt giảm, ví dụ: 'spending cuts to reduce the deficit'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spending cuts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.