expert laborers
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expert laborers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc liên quan đến kỹ năng hoặc kiến thức đặc biệt trong một chủ đề cụ thể; chuyên gia, thành thạo.
Definition (English Meaning)
Having or involving special skill or knowledge in a particular subject
Ví dụ Thực tế với 'Expert laborers'
-
"The company hired expert laborers to complete the complex project."
"Công ty đã thuê những người lao động lành nghề để hoàn thành dự án phức tạp."
-
"The company needed expert laborers with experience in welding."
"Công ty cần những người lao động có kinh nghiệm về hàn."
-
"Expert laborers are essential for the success of this project."
"Lao động có tay nghề cao là rất cần thiết cho sự thành công của dự án này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expert laborers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: expert
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expert laborers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cụm 'expert laborers', 'expert' nhấn mạnh kỹ năng, kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn cao của người lao động trong lĩnh vực của họ. Không chỉ là lao động phổ thông, mà là lao động có trình độ, tay nghề cao. So sánh với 'skilled laborers' (lao động lành nghề), 'expert' ngụ ý mức độ thành thạo và kiến thức sâu rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expert laborers'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project must employ expert laborers to ensure its success.
|
Dự án nhất định phải thuê những người lao động lành nghề để đảm bảo thành công. |
| Phủ định |
They should not hire inexperienced workers when expert laborers are available.
|
Họ không nên thuê công nhân thiếu kinh nghiệm khi có sẵn những người lao động lành nghề. |
| Nghi vấn |
Could we find expert laborers willing to work overtime?
|
Chúng ta có thể tìm thấy những người lao động lành nghề sẵn sàng làm thêm giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we hired expert laborers, we could finish the project much faster.
|
Nếu chúng ta thuê những người lao động lành nghề, chúng ta có thể hoàn thành dự án nhanh hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the company didn't need expert laborers, they wouldn't offer such high salaries.
|
Nếu công ty không cần những người lao động lành nghề, họ sẽ không trả mức lương cao như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the construction costs decrease if we employed expert laborers?
|
Chi phí xây dựng có giảm nếu chúng ta thuê những người lao động lành nghề không? |