specialized laborers
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specialized laborers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người lao động có kỹ năng và đào tạo chuyên biệt trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể.
Definition (English Meaning)
Workers who have specific skills and training in a particular field or industry.
Ví dụ Thực tế với 'Specialized laborers'
-
"The company needed specialized laborers to operate the new machinery."
"Công ty cần những người lao động chuyên môn để vận hành máy móc mới."
-
"The construction of the bridge required specialized laborers with experience in steelwork."
"Việc xây dựng cây cầu đòi hỏi những người lao động chuyên môn có kinh nghiệm trong lĩnh vực kết cấu thép."
-
"Hospitals rely on specialized laborers such as nurses and technicians."
"Bệnh viện dựa vào những người lao động chuyên môn như y tá và kỹ thuật viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specialized laborers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: specialize
- Adjective: specialized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Specialized laborers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người lao động có trình độ tay nghề cao, được đào tạo bài bản và có kinh nghiệm làm việc trong một lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh sự khác biệt so với những người lao động phổ thông hoặc lao động chân tay không yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao. So với 'skilled workers', 'specialized laborers' nhấn mạnh tính chuyên sâu hơn về kỹ năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Specialized laborers in' dùng để chỉ lĩnh vực chuyên môn cụ thể của người lao động. Ví dụ: specialized laborers in welding. 'Specialized laborers for' dùng để chỉ công việc hoặc dự án mà người lao động được thuê để thực hiện. Ví dụ: specialized laborers for the construction project.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specialized laborers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.