extra-curricular activities
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extra-curricular activities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động ngoại khóa, các hoạt động nằm ngoài chương trình học chính thức của trường học hoặc đại học.
Definition (English Meaning)
Activities that fall outside of the normal curriculum of school or college education.
Ví dụ Thực tế với 'Extra-curricular activities'
-
"Participating in extra-curricular activities can enhance your college application."
"Tham gia các hoạt động ngoại khóa có thể giúp hồ sơ xin nhập học đại học của bạn nổi bật hơn."
-
"She's involved in several extra-curricular activities, including the debate team and the school newspaper."
"Cô ấy tham gia vào một vài hoạt động ngoại khóa, bao gồm đội tranh biện và tờ báo của trường."
-
"The school offers a wide range of extra-curricular activities to suit every student's interests."
"Trường cung cấp một loạt các hoạt động ngoại khóa để phù hợp với sở thích của mọi học sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extra-curricular activities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extra-curricular activities (luôn ở dạng số nhiều)
- Adjective: extra-curricular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extra-curricular activities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động như thể thao, câu lạc bộ, các hoạt động tình nguyện, hoặc các hoạt động nghệ thuật mà học sinh, sinh viên tham gia bên ngoài giờ học chính. Nó nhấn mạnh sự tự nguyện và tính bổ trợ cho việc học tập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng khi nói về việc tham gia vào một lĩnh vực hoạt động chung (in extra-curricular activities). ‘At’ có thể được sử dụng khi nói đến một sự kiện cụ thể (at an extra-curricular activity event).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extra-curricular activities'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Participating in extra-curricular activities enhances students' social skills.
|
Tham gia các hoạt động ngoại khóa giúp nâng cao kỹ năng xã hội của học sinh. |
| Phủ định |
Not engaging in extra-curricular activities may limit students' opportunities for personal growth.
|
Không tham gia các hoạt động ngoại khóa có thể hạn chế cơ hội phát triển cá nhân của học sinh. |
| Nghi vấn |
Is organizing extra-curricular activities the responsibility of the student council?
|
Có phải việc tổ chức các hoạt động ngoại khóa là trách nhiệm của hội học sinh không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been organizing extra-curricular activities for the students since last year.
|
Cô ấy đã tổ chức các hoạt động ngoại khóa cho học sinh từ năm ngoái. |
| Phủ định |
They haven't been participating in any extra-curricular activities lately due to their busy schedule.
|
Gần đây họ đã không tham gia bất kỳ hoạt động ngoại khóa nào vì lịch trình bận rộn. |
| Nghi vấn |
Has he been dedicating his time to extra-curricular activities instead of studying?
|
Có phải anh ấy đã dành thời gian cho các hoạt động ngoại khóa thay vì học không? |