(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fashionable trend
B2

fashionable trend

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

xu hướng thời trang trào lưu thời trang mốt thời thượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fashionable trend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hợp thời trang, theo mốt.

Definition (English Meaning)

Following the current fashion or style.

Ví dụ Thực tế với 'Fashionable trend'

  • "She's wearing a very fashionable dress."

    "Cô ấy đang mặc một chiếc váy rất hợp thời trang."

  • "Social media plays a big role in setting fashionable trends."

    "Mạng xã hội đóng một vai trò lớn trong việc tạo ra các xu hướng thời trang."

  • "This season's most fashionable trend is all about bright colors."

    "Xu hướng thời trang thịnh hành nhất mùa này là những màu sắc tươi sáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fashionable trend'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

popular style(phong cách phổ biến)
current fashion(thời trang hiện tại)
in vogue(đang thịnh hành)

Trái nghĩa (Antonyms)

outdated style(phong cách lỗi thời)
unfashionable(không hợp thời trang)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Fashionable trend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fashionable nhấn mạnh vào việc tuân theo những xu hướng thời trang thịnh hành nhất tại một thời điểm cụ thể. Nó khác với 'stylish' ở chỗ 'stylish' mang ý nghĩa có gu thẩm mỹ và phong cách cá nhân, không nhất thiết phải theo mốt. 'Trendy' gần nghĩa với 'fashionable' nhưng có thể ám chỉ một xu hướng ngắn hạn và chóng tàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fashionable trend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)