(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fender flare
B1

fender flare

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ốp cua lốp vè cua lốp mở rộng ốp chắn bùn mở rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fender flare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần bổ sung vào thân xe mở rộng ra ngoài từ chắn bùn, thường là để che các bánh xe rộng hơn so với hốc bánh xe ban đầu.

Definition (English Meaning)

An addition to the body of a vehicle that extends outward from the fender, typically to cover wheels that are wider than the original wheel wells.

Ví dụ Thực tế với 'Fender flare'

  • "He installed fender flares on his truck to give it a more aggressive look."

    "Anh ấy đã lắp fender flares lên xe tải của mình để tạo cho nó một vẻ ngoài hầm hố hơn."

  • "After installing the larger tires, he needed fender flares to keep the mud off the side of his car."

    "Sau khi lắp lốp xe lớn hơn, anh ấy cần fender flares để giữ bùn không bắn lên thân xe."

  • "The fender flares gave the off-road vehicle a wider, more stable stance."

    "Các fender flares giúp chiếc xe địa hình có dáng vẻ rộng hơn và ổn định hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fender flare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fender flare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Fender flare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fender flares được sử dụng để tăng tính thẩm mỹ cho xe, đồng thời bảo vệ thân xe khỏi bùn đất, đá văng từ bánh xe. Chúng có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như nhựa, kim loại, hoặc sợi carbon. Sự khác biệt với một chắn bùn thông thường là fender flare là phần mở rộng thêm, trong khi chắn bùn (fender) là bộ phận nguyên bản của xe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Ví dụ: 'The fender flares on that truck are huge.' (Các fender flares trên chiếc xe tải đó rất lớn.) 'These fender flares are for a Jeep Wrangler.' (Những fender flares này dành cho xe Jeep Wrangler.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fender flare'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)