file type
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'File type'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một định dạng cụ thể để lưu một tập tin, xác định cấu trúc của nó và ứng dụng có thể mở nó.
Definition (English Meaning)
A specific format for saving a file that determines its structure and the application that can open it.
Ví dụ Thực tế với 'File type'
-
"The file type is JPEG, so you can open it with any image viewer."
"Loại tập tin là JPEG, vì vậy bạn có thể mở nó bằng bất kỳ trình xem ảnh nào."
-
"Make sure you save the document with the correct file type."
"Hãy chắc chắn bạn lưu tài liệu với đúng loại tập tin."
-
"The software only supports certain file types."
"Phần mềm chỉ hỗ trợ một số loại tập tin nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'File type'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: file type
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'File type'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'file type' đề cập đến cách dữ liệu trong một tập tin được tổ chức và diễn giải. Các file type khác nhau được nhận biết thông qua phần mở rộng (extension) của tên tập tin (ví dụ: .txt, .pdf, .jpg). Việc hiểu rõ file type là rất quan trọng để chọn đúng ứng dụng để mở và chỉnh sửa tập tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'File type'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software will recognize that file type automatically.
|
Phần mềm sẽ tự động nhận diện loại tập tin đó. |
| Phủ định |
The system is not going to support that file type in the next update.
|
Hệ thống sẽ không hỗ trợ loại tập tin đó trong bản cập nhật tới. |
| Nghi vấn |
Will the new program be compatible with this file type?
|
Chương trình mới có tương thích với loại tập tin này không? |