(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ filename
B1

filename

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tên tập tin tên file
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filename'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tên được gán cho một tập tin máy tính để phân biệt nó với các tập tin khác; nó được lưu trữ trong một thư mục.

Definition (English Meaning)

A name given to a computer file in order to distinguish it from other files; it is stored in a directory.

Ví dụ Thực tế với 'Filename'

  • "Please enter the filename for your document."

    "Vui lòng nhập tên tập tin cho tài liệu của bạn."

  • "The filename must be unique within the directory."

    "Tên tập tin phải là duy nhất trong thư mục."

  • "I forgot the filename and couldn't find the document."

    "Tôi quên mất tên tập tin và không thể tìm thấy tài liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Filename'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: filename
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

file name(tên tập tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Filename'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Filename là một chuỗi ký tự duy nhất được sử dụng để xác định một tập tin cụ thể trong một hệ thống tập tin. Nó cho phép hệ điều hành và người dùng dễ dàng truy cập và quản lý các tập tin. Một filename thường bao gồm tên cơ sở (base name) và phần mở rộng (extension), được phân tách bằng dấu chấm (.). Phần mở rộng thường cho biết loại tập tin (ví dụ: .txt cho tập tin văn bản, .jpg cho tập tin hình ảnh). Cần chú ý đến các quy tắc đặt tên tập tin của từng hệ điều hành, ví dụ như độ dài tối đa của tên tập tin, các ký tự được phép và không được phép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Filename'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The filename for the report is 'sales_data.xlsx'.
Tên tập tin cho báo cáo là 'sales_data.xlsx'.
Phủ định
That's not the correct filename; it should include the date.
Đó không phải là tên tập tin chính xác; nó nên bao gồm ngày tháng.
Nghi vấn
What is the filename for the presentation?
Tên tập tin cho bài thuyết trình là gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)