film industry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Film industry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổ hợp các tổ chức thương mại liên quan đến việc sản xuất và phân phối phim ảnh.
Definition (English Meaning)
The collective commercial organizations involved with the production and distribution of films.
Ví dụ Thực tế với 'Film industry'
-
"She has been working in the film industry for over 20 years."
"Cô ấy đã làm việc trong ngành công nghiệp điện ảnh hơn 20 năm."
-
"The film industry is constantly evolving with new technologies."
"Ngành công nghiệp điện ảnh liên tục phát triển với các công nghệ mới."
-
"Many people dream of making it big in the film industry."
"Nhiều người mơ ước thành công lớn trong ngành công nghiệp điện ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Film industry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: film industry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Film industry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến tất cả các khía cạnh của việc làm phim, từ phát triển ý tưởng và tài trợ cho đến quay phim, biên tập, phân phối và quảng bá. Nó bao gồm các studio lớn, các công ty sản xuất độc lập, các nhà phân phối, rạp chiếu phim, và các nhà cung cấp dịch vụ khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in the film industry:** Đề cập đến việc làm việc hoặc hoạt động trong ngành công nghiệp điện ảnh. * **of the film industry:** Đề cập đến một phần hoặc khía cạnh cụ thể của ngành công nghiệp điện ảnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Film industry'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film industry contributes significantly to the country's economy.
|
Ngành công nghiệp điện ảnh đóng góp đáng kể vào nền kinh tế của đất nước. |
| Phủ định |
The film industry is not always glamorous as it seems.
|
Ngành công nghiệp điện ảnh không phải lúc nào cũng hào nhoáng như vẻ bề ngoài. |
| Nghi vấn |
Does the film industry in Vietnam receive enough government support?
|
Ngành công nghiệp điện ảnh ở Việt Nam có nhận đủ sự hỗ trợ từ chính phủ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she won the Oscar, she had already worked in the film industry for ten years.
|
Vào thời điểm cô ấy giành được giải Oscar, cô ấy đã làm việc trong ngành công nghiệp điện ảnh được mười năm. |
| Phủ định |
He hadn't realized how much the film industry had changed until he returned after his sabbatical.
|
Anh ấy đã không nhận ra ngành công nghiệp điện ảnh đã thay đổi nhiều như thế nào cho đến khi anh ấy trở lại sau kỳ nghỉ phép. |
| Nghi vấn |
Had the film industry recovered from the scandal before the new regulations were introduced?
|
Ngành công nghiệp điện ảnh đã phục hồi sau vụ bê bối trước khi các quy định mới được ban hành chưa? |