movie industry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Movie industry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tổ chức thương mại tham gia vào quá trình sản xuất và phân phối phim.
Definition (English Meaning)
The commercial organizations involved in the production and distribution of movies.
Ví dụ Thực tế với 'Movie industry'
-
"The movie industry is facing challenges from streaming services."
"Ngành công nghiệp điện ảnh đang đối mặt với những thách thức từ các dịch vụ phát trực tuyến."
-
"The movie industry employs millions of people worldwide."
"Ngành công nghiệp điện ảnh sử dụng hàng triệu người trên toàn thế giới."
-
"Technological advancements have significantly impacted the movie industry."
"Những tiến bộ công nghệ đã tác động đáng kể đến ngành công nghiệp điện ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Movie industry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: movie industry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Movie industry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ một ngành công nghiệp phức tạp bao gồm sản xuất, phân phối, tiếp thị và chiếu phim. Nó bao hàm cả các công ty lớn (studio, nhà phân phối) và các cá nhân (diễn viên, đạo diễn, kỹ thuật viên). 'Film industry' có nghĩa tương tự, nhưng 'movie industry' phổ biến hơn trong tiếng Anh-Mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Movie industry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.