(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ final result
B2

final result

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

kết quả cuối cùng thành quả cuối cùng kết cục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Final result'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết quả cuối cùng, thành quả sau cùng của một quá trình, sự kiện hoặc cuộc thi, mang tính chất cuối cùng và dứt khoát.

Definition (English Meaning)

The outcome or conclusion of a process, event, or competition that is last and definitive.

Ví dụ Thực tế với 'Final result'

  • "The final result of the experiment confirmed our hypothesis."

    "Kết quả cuối cùng của thí nghiệm đã xác nhận giả thuyết của chúng tôi."

  • "The final result of the election was announced late last night."

    "Kết quả cuối cùng của cuộc bầu cử đã được công bố vào đêm khuya hôm qua."

  • "After weeks of negotiation, the final result was a compromise acceptable to both parties."

    "Sau nhiều tuần đàm phán, kết quả cuối cùng là một thỏa hiệp mà cả hai bên đều chấp nhận được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Final result'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: result
  • Adjective: final
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ultimate outcome(kết quả cuối cùng)
end result(kết quả sau cùng)
final score(tỷ số cuối cùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

initial assessment(đánh giá ban đầu)
interim report(báo cáo tạm thời)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Final result'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'final result' nhấn mạnh tính chất kết thúc và không thể thay đổi của kết quả. Nó thường được sử dụng khi muốn chỉ ra kết quả cuối cùng sau khi đã trải qua nhiều bước, thử thách hoặc thay đổi. Khác với 'result' đơn thuần, 'final result' mang ý nghĩa về sự hoàn thiện và thường đi kèm với sự chắc chắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Final result'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)