final result
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Final result'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kết quả cuối cùng, thành quả sau cùng của một quá trình, sự kiện hoặc cuộc thi, mang tính chất cuối cùng và dứt khoát.
Definition (English Meaning)
The outcome or conclusion of a process, event, or competition that is last and definitive.
Ví dụ Thực tế với 'Final result'
-
"The final result of the experiment confirmed our hypothesis."
"Kết quả cuối cùng của thí nghiệm đã xác nhận giả thuyết của chúng tôi."
-
"The final result of the election was announced late last night."
"Kết quả cuối cùng của cuộc bầu cử đã được công bố vào đêm khuya hôm qua."
-
"After weeks of negotiation, the final result was a compromise acceptable to both parties."
"Sau nhiều tuần đàm phán, kết quả cuối cùng là một thỏa hiệp mà cả hai bên đều chấp nhận được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Final result'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: result
- Adjective: final
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Final result'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'final result' nhấn mạnh tính chất kết thúc và không thể thay đổi của kết quả. Nó thường được sử dụng khi muốn chỉ ra kết quả cuối cùng sau khi đã trải qua nhiều bước, thử thách hoặc thay đổi. Khác với 'result' đơn thuần, 'final result' mang ý nghĩa về sự hoàn thiện và thường đi kèm với sự chắc chắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Final result'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.