(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial abundance
C1

financial abundance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự dư dả tài chính sự thịnh vượng tài chính tài chính dồi dào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial abundance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dư dả tài chính; trạng thái có đủ hoặc thừa tiền bạc để đáp ứng các nhu cầu và mong muốn; một trạng thái an toàn và thịnh vượng về tài chính.

Definition (English Meaning)

Having more than enough money to meet needs and desires; a state of financial security and prosperity.

Ví dụ Thực tế với 'Financial abundance'

  • "Achieving financial abundance is a goal for many people seeking security and freedom."

    "Đạt được sự dư dả tài chính là mục tiêu của nhiều người tìm kiếm sự an toàn và tự do."

  • "She worked hard to create financial abundance for her family."

    "Cô ấy làm việc chăm chỉ để tạo ra sự dư dả tài chính cho gia đình mình."

  • "Many people dream of achieving financial abundance so they can pursue their passions."

    "Nhiều người mơ ước đạt được sự dư dả tài chính để họ có thể theo đuổi đam mê của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial abundance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: financial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financial prosperity(sự thịnh vượng tài chính)
wealth(sự giàu có)
financial security(an ninh tài chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

financial scarcity(sự khan hiếm tài chính)
financial hardship(sự khó khăn tài chính)
poverty(sự nghèo đói)

Từ liên quan (Related Words)

investment(đầu tư)
budgeting(lập ngân sách)
financial freedom(tự do tài chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial abundance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Financial abundance" không chỉ đơn thuần là có nhiều tiền, mà còn bao hàm ý nghĩa về sự tự do và an tâm tài chính. Nó khác với "wealth" (sự giàu có) ở chỗ "abundance" nhấn mạnh vào cảm giác đủ đầy và dư dả, trong khi "wealth" thường liên quan đến tổng tài sản tích lũy được. Khác với "financial security" (an ninh tài chính), "financial abundance" mang ý nghĩa vượt xa sự an toàn, hướng tới sự thịnh vượng và khả năng đầu tư, hưởng thụ cuộc sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Abundance of" thường được sử dụng để diễn tả sự dồi dào, dư thừa của một thứ gì đó, trong trường hợp này là tiền bạc. Ví dụ: "an abundance of resources" (sự dồi dào nguồn lực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial abundance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)