financial gain
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial gain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lợi nhuận hoặc lợi ích thu được thông qua các hoạt động tài chính hoặc đầu tư.
Definition (English Meaning)
Profit or benefit acquired through financial activities or investments.
Ví dụ Thực tế với 'Financial gain'
-
"The company reported a significant financial gain due to its successful marketing campaign."
"Công ty báo cáo một khoản lợi nhuận tài chính đáng kể nhờ vào chiến dịch marketing thành công."
-
"The company's stock price soared, resulting in a considerable financial gain for its shareholders."
"Giá cổ phiếu của công ty tăng vọt, mang lại một khoản lợi nhuận tài chính đáng kể cho các cổ đông."
-
"He achieved significant financial gain through real estate investments."
"Anh ấy đã đạt được lợi nhuận tài chính đáng kể thông qua đầu tư bất động sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial gain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gain
- Adjective: financial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial gain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự gia tăng về giá trị tài chính, thường là kết quả của một giao dịch, đầu tư hoặc hoạt động kinh doanh. Khác với 'income' (thu nhập), 'gain' có thể là kết quả không thường xuyên, trong khi 'income' thường xuyên hơn. So với 'profit' (lợi nhuận), 'gain' có thể rộng hơn, bao gồm cả lợi nhuận từ việc bán tài sản hoặc đầu tư, trong khi 'profit' thường liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from': chỉ nguồn gốc của lợi nhuận (e.g., 'financial gain from investments'). 'in': chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động tạo ra lợi nhuận (e.g., 'financial gain in the stock market'). 'on': thường dùng khi nói về tỷ lệ lợi nhuận (e.g., 'financial gain on the initial investment').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial gain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.