financial loss
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial loss'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giảm sút về tài sản hoặc sự gia tăng về nợ phải trả, dẫn đến sự suy giảm về vốn chủ sở hữu.
Definition (English Meaning)
A decrease in assets or an increase in liabilities that results in a reduction in equity.
Ví dụ Thực tế với 'Financial loss'
-
"The company suffered a significant financial loss due to the economic recession."
"Công ty đã phải chịu một tổn thất tài chính đáng kể do suy thoái kinh tế."
-
"The audit revealed a large financial loss."
"Cuộc kiểm toán đã tiết lộ một khoản lỗ tài chính lớn."
-
"Many investors experienced financial loss during the dot-com bubble burst."
"Nhiều nhà đầu tư đã trải qua tổn thất tài chính trong suốt sự sụp đổ của bong bóng dot-com."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial loss'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: financial loss
- Adjective: financial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial loss'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'financial loss' thường được sử dụng để chỉ sự mất mát tiền bạc, tài sản, hoặc giá trị kinh tế do nhiều nguyên nhân khác nhau như đầu tư thất bại, thiên tai, hoặc gian lận. Nó khác với 'economic loss' ở chỗ 'financial loss' tập trung vào khía cạnh tiền tệ và kế toán, trong khi 'economic loss' có thể bao gồm các thiệt hại phi tiền tệ như mất năng suất hoặc cơ hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Financial loss from': chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân gây ra sự mất mát tài chính. Ví dụ: 'Financial loss from the stock market crash'. 'Financial loss due to': chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra sự mất mát. Ví dụ: 'Financial loss due to fraud'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial loss'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had suffered a significant financial loss due to the market crash.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã phải chịu một tổn thất tài chính đáng kể do sự sụp đổ của thị trường. |
| Phủ định |
He told me that he did not want to risk any further financial loss in the stock market.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn mạo hiểm bất kỳ tổn thất tài chính nào nữa trên thị trường chứng khoán. |
| Nghi vấn |
She asked if I had experienced any financial loss as a result of the pandemic.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có trải qua bất kỳ tổn thất tài chính nào do đại dịch gây ra hay không. |