(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ financial organization
B2

financial organization

noun

Nghĩa tiếng Việt

tổ chức tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial organization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổ chức cung cấp các dịch vụ tài chính cho khách hàng hoặc thành viên của mình.

Definition (English Meaning)

An institution that provides financial services to its clients or members.

Ví dụ Thực tế với 'Financial organization'

  • "A bank is a type of financial organization."

    "Ngân hàng là một loại tổ chức tài chính."

  • "Many financial organizations are regulated by the government."

    "Nhiều tổ chức tài chính được chính phủ quản lý."

  • "The merger created a larger financial organization."

    "Vụ sáp nhập đã tạo ra một tổ chức tài chính lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Financial organization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: financial organization
  • Adjective: financial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bank(ngân hàng)
credit union(hợp tác xã tín dụng)
insurance company(công ty bảo hiểm)
investment firm(công ty đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Financial organization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'financial organization' là một thuật ngữ chung, bao gồm nhiều loại hình tổ chức khác nhau hoạt động trong lĩnh vực tài chính. Nó nhấn mạnh vào chức năng cung cấp dịch vụ tài chính hơn là loại hình cụ thể của tổ chức. Cần phân biệt với các thuật ngữ cụ thể hơn như 'bank' (ngân hàng), 'credit union' (hợp tác xã tín dụng), 'insurance company' (công ty bảo hiểm), v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of with

'in': Thường được sử dụng để chỉ một tổ chức tài chính đang hoạt động trong một khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'in the financial organization'). 'of': Thường được sử dụng để mô tả loại hình của tổ chức (ví dụ: 'a member of the financial organization'). 'with': Thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc giao dịch với tổ chức (ví dụ: 'banking with the financial organization').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial organization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)