(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ investment firm
B2

investment firm

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công ty đầu tư tổ chức đầu tư doanh nghiệp đầu tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investment firm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công ty cung cấp các dịch vụ đầu tư cho khách hàng, thường liên quan đến việc quản lý tài sản tài chính và cung cấp các lời khuyên tài chính.

Definition (English Meaning)

A company that provides investment services to clients, typically involving the management of financial assets and the provision of financial advice.

Ví dụ Thực tế với 'Investment firm'

  • "She decided to entrust her savings to an investment firm specializing in emerging markets."

    "Cô ấy quyết định giao khoản tiết kiệm của mình cho một công ty đầu tư chuyên về các thị trường mới nổi."

  • "The investment firm manages billions of dollars in assets."

    "Công ty đầu tư quản lý hàng tỷ đô la tài sản."

  • "Many people rely on investment firms to help them plan for retirement."

    "Nhiều người dựa vào các công ty đầu tư để giúp họ lên kế hoạch cho việc nghỉ hưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Investment firm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: investment firm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Investment firm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'investment firm' thường được sử dụng để chỉ các công ty chuyên nghiệp hoạt động trong lĩnh vực đầu tư, cung cấp các dịch vụ như quản lý danh mục đầu tư, tư vấn tài chính, môi giới chứng khoán, và thực hiện các giao dịch đầu tư thay mặt cho khách hàng. Khác với 'investment bank' (ngân hàng đầu tư) thường tập trung vào các giao dịch lớn như phát hành cổ phiếu và tư vấn M&A, 'investment firm' có phạm vi hoạt động rộng hơn và phục vụ nhiều đối tượng khách hàng hơn, bao gồm cả cá nhân và tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with in

Sử dụng 'at' khi đề cập đến việc làm việc hoặc có trụ sở tại một công ty đầu tư cụ thể (ví dụ: He works at an investment firm.). Sử dụng 'with' khi nói về việc có tài khoản hoặc hợp tác với một công ty đầu tư (ví dụ: She invests with an investment firm.). Sử dụng 'in' khi nói về việc đầu tư vào một công ty đầu tư (ví dụ: He has invested in an investment firm.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Investment firm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)